Cùng xem video, nội dung của video bằng tiếng Việt bên dưới Video, đây là phần phỏng vấn của Allan McKay với Barnstorm VFX, một studio chuyên về VFX và Animation. Trước khi đến video, ta sẽ xem qua chi tiết của VFX Producer ở các thông tin phía dưới.
Cần phải hiểu các artist, tech sẽ thực hiện các công việc liên quan tạo tác, mỹ thuật, kỹ nghệ nhưng ở khía cạnh phân phối nguồn lực gồm nhân lực, tài lực, vật lực và thiết kế các hệ thống mạng lưới từ khách hàng đến đối tác để phục vụ cho các dự án làm phim, làm game sẽ cần các Producer tham gia. Chi tiết các kiểu làm việc đó trong các công đoạn thực tế sẽ thế nào.
Producer trong VFX được ví như người giữ cửa của ngân sách và lịch trình, đặc biệt quan trọng trong ngành này vì chi phí chủ yếu là lao động, không phải công nghệ. Tài liệu nhấn mạnh rằng nhiều người có thể ngạc nhiên khi biết ngành VFX, dù trông đầy phép thuật, lại phụ thuộc lớn vào quản lý nhân lực. Producer không chỉ làm việc với các con số mà còn phải hiểu rõ quy trình sản xuất, từ phân tích kịch bản đến giao hàng cuối cùng.
Các công tác cụ thể của VFX Producer
Dưới đây là bảng tổng hợp các công tác chính, được phân loại theo giai đoạn dự án, nhằm minh bạch hóa vai trò của producer:
Giai đoạn | Công tác chính | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
Khởi đầu (Pre-production) | Phân tích kịch bản (Script Breakdowns) | Xác định các cảnh cần VFX, làm việc với visual effects supervisor để đánh giá phạm vi. Có thể dựa vào ghi chú kịch bản hoặc yêu cầu từ khách hàng, như thay đổi địa điểm. |
Lập kế hoạch nhiệm vụ và phương pháp (Task and Methodology Planning) | Phác thảo chuỗi nhiệm vụ cho từng shot, như 3D tracking, environment build, compositing, roto, paint. Dựa vào dữ liệu lịch sử và kỳ vọng khách hàng. | |
Ước tính chi phí và định giá (Cost Estimation and Pricing) | Tính toán chi phí dựa trên thời gian lao động (artist weeks, days, hours), dùng cho báo giá hoặc định giá dự án. | |
Trong sản xuất (Production) | Quản lý lịch trình và nguồn lực (Scheduling and Resource Management) | Tạo lịch trình dự án, phân bổ nhân sự và thời gian cho từng nhiệm vụ, đảm bảo nguồn lực phù hợp với yêu cầu. |
Quản lý ngân sách và lịch trình (Gatekeeping Budget and Schedule) | Đảm bảo ngân sách và lịch trình được kiểm soát, đặc biệt khi chi phí lao động chiếm phần lớn, và điều chỉnh khi cần. | |
Điều chỉnh liên tục (Ongoing Management and Adjustments) | Theo dõi tiến độ, xử lý thay đổi, và điều chỉnh lịch trình, ngân sách để dự án không bị chệch hướng. | |
Quan hệ và hỗ trợ (Throughout) | Hợp tác với supervisor và khách hàng (Collaboration with Supervisors and Clients) | Làm việc với visual effects supervisor để thảo luận phương pháp, duy trì mối quan hệ với khách hàng, đảm bảo trải nghiệm tốt. |
Ngoài các vai trò quản lý quan hệ (relationship management), một phần quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp, đặc biệt với người trẻ. Producer không chỉ là người quản lý kỹ thuật mà còn phải đảm bảo đội ngũ cảm thấy được hỗ trợ, truyền cảm hứng, và đôi khi phải đưa ra quyết định khó như thay đổi nhân sự. Một ẩn dụ thú vị được đưa ra: producer giống như một bồi bàn cao cấp, phục vụ “bàn ăn” là dự án, đảm bảo mọi người có đủ hỗ trợ và mọi thứ đạt chuẩn. Điều này nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp và quản lý con người, không chỉ là kỹ năng kỹ thuật.
So sánh vai trò producer với executive producer (EP), cho thấy EP thường quản lý nhiều dự án, làm việc ở cấp cao hơn, như thảo luận chiến lược, quyết định nhân sự, và giám sát tình hình tổng thể. Tuy nhiên, producer vẫn là xương sống, đặc biệt trong việc thực thi hàng ngày.
Tường Thuật Nội Dung Của Video Nói Về VFX Producer Là Gì Theo Tiếng Việt
Biết rằng cả hai bạn đều đã đội nhiều mũ trong công việc, tôi nghĩ sẽ thú vị nếu nói một chút về vai trò điển hình của một VFX producer là gì, vì tôi cảm thấy đó là một trong những điều mà nhiều người có thể thấy hơi mơ hồ, như kiểu họ làm gì cả ngày vậy? Tôi chỉ thấy EP gọi điện và ăn trưa, chuyện gì đang xảy ra vậy? EP của tôi thì khó hơn vẻ ngoài nhiều. Ừ, đúng vậy. Nhưng ít nhất với VFX producer, bạn có muốn nói chút về điều đó không, như phân tích kịch bản (script breakdowns) và định giá phương án (pricing treatments)?
Vai trò của producer, tôi nghĩ nó giống với vai trò producer trong phim hoặc TV show, nơi mà về cơ bản bạn là người giữ cửa của ngân sách và lịch trình. Sau khi làm đủ lâu, bạn nhận ra hai thứ đó gần như là một, đặc biệt trong thị trường như visual effects, nơi phần lớn chi phí của bạn là lao động. Tôi nghĩ nhiều người ngạc nhiên về điều đó, vì ngành này trông như đầy phép thuật công nghệ, nhưng thực tế phần lớn chi phí là chi phí lao động. Vì vậy, quản lý lao động và nguồn nhân lực về cơ bản là công việc chính. Bạn xem qua kịch bản, bạn xác định: “Này, đây sẽ là một shot visual effects.” Đôi khi họ ghi chú rõ, đôi khi khách hàng báo: “Cái địa điểm đó không ổn, chúng tôi cần hỗ trợ ở đó.” Thường thì chúng tôi muốn producer làm việc này cùng với một visual effects supervisor, hoặc ít nhất xin ý kiến từ họ khi phân tích, để thảo luận về phương pháp và các thứ khác khi bắt đầu định giá.
Nhưng nói chung, producer sẽ nhìn vào bất kỳ shot hoặc chuỗi cảnh nào và tự hỏi: “Chuỗi nhiệm vụ nào sẽ đưa chúng ta đến đích?” Họ dựa vào dữ liệu lịch sử, kiến thức về ngành, kỳ vọng của khách hàng, và cố gắng cân bằng thời gian cho từng nhiệm vụ. Ví dụ, có thể là một 3D track, thêm xây dựng môi trường (environment build), rồi compositing, có thể cần roto, có thể cần paint – kết hợp tất cả những thứ đó. Điều này không chỉ tạo ra chi phí cho shot mà còn ảnh hưởng đến lịch trình, vì bạn đã chia nhỏ: “Cái này sẽ mất bao nhiêu thời gian từ những người khác nhau.” Có thể là cùng một người nhưng làm các lĩnh vực, nhiệm vụ khác nhau. Rồi bạn xem qua toàn bộ kịch bản, chuỗi cảnh, hoặc gói thầu từ khách hàng gửi đến. Tất cả cộng dồn thành một con số: số tuần làm việc của artist, số ngày, hoặc số giờ. Bạn cố gắng đưa nó vào lịch trình, rồi quản lý khi nó thành hiện thực, và điều chỉnh liên tục vì luôn có thay đổi. Chắc chắn rồi.
Tôi đoán câu hỏi này áp dụng cho mọi vai trò công việc trên thế giới, nhưng sự khác biệt giữa VFX producer và executive producer là gì? Nó giống VFX producer, nhưng cũng là vấn đề về quy mô, đúng không? Tôi thường làm executive producer cho nhiều dự án, nơi producer báo cáo cho tôi. Chúng tôi nói về tình hình show, thách thức, điểm tốt, đội ngũ hoạt động ra sao, cần thay đổi gì không – như chuyển sang đội khác, thuê thêm người, hoặc đưa ra quyết định khó về nhân sự. Chúng tôi cùng đưa ra lựa chọn. Ngoài ra, còn có quản lý quan hệ (relationship management), một phần quan trọng mà nhiều người trẻ không hẳn hiểu rõ hoặc đánh giá cao. Nó liên quan đến cơ hội mà tôi nhắc trước đó: “Studio đóng vai trò gì cho khách hàng này, và chúng ta có đang đáp ứng không?”
Đôi khi đơn giản chỉ là kiểm tra: “Đội ngũ thế nào? Có gì tôi có thể làm để trải nghiệm tốt hơn không?” Nghe đơn giản, nhưng làm tốt thì khó lắm. Khi họ trả lời không phải toàn hoa hồng, bạn phải hành động – nói chuyện với đội, truyền cảm hứng, đào tạo, thúc đẩy họ, hoặc thay đổi phương pháp, thậm chí thay đổi nhân sự. Tất cả đều có thể xảy ra, nhưng về cơ bản là quản lý con người và quan hệ. Tuyệt vời. Với ai muốn trở thành producer và theo con đường này, bạn có lời khuyên gì để họ bắt đầu, dù là coordinator hay vai trò nào khác?
Ừ, một người bạn của tôi nói thích tuyển người từng làm trong ngành dịch vụ vào vai trò sản xuất. Họ không cần giỏi nghệ thuật lắm, nhưng cô ấy bảo: “Tôi thích một người từng làm bồi bàn cao cấp làm producer.” Bạn cần kỹ năng kỹ thuật, nhưng nếu xem show như một bàn ăn mà bạn phục vụ, đảm bảo mọi người có thứ họ cần, mọi thứ đạt chuẩn, ai cũng vui, và bạn báo cho bếp tình hình – đó là một ẩn dụ hay và đúng đắn. Tôi thường khuyên mọi người làm việc bán hàng hoặc dịch vụ để chuẩn bị cho vai trò coordinator hoặc producer. Coordinator thì nặng về dữ liệu, nên quen với spreadsheet, database, khả năng học nhanh, và rành máy tính là cực kỳ quan trọng.
Nhưng điều quan trọng nhất là tìm cách chen chân vào ngành, đặt một chân qua cửa, sẵn sàng giúp đỡ hết mức có thể, hào hứng với mọi việc. Rồi để sở thích và cá tính của bạn dẫn dắt. Khi ở đó, trải nghiệm sẽ cho bạn thấy: “Tôi có thể giỏi cái này,” hoặc “Tôi thích cái này.” Rồi nỗ lực để biến nó thành hiện thực – đó là chìa khóa. Tuyệt vời.